Trang chủACCMF • OTCMKTS
add
AAC Clyde Space AB
Giá đóng cửa hôm trước
12,14 $
Phạm vi một năm
3,05 $ - 12,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
669,31 Tr SEK
Số lượng trung bình
70,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 78,69 Tr | 1,50% |
Chi phí hoạt động | 74,44 Tr | 6,33% |
Thu nhập ròng | -10,16 Tr | -228,96% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,90 | -224,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,15 Tr | 41,80% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,59 Tr | -43,70% |
Tổng tài sản | 918,05 Tr | -5,06% |
Tổng nợ | 259,50 Tr | -8,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 658,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -10,16 Tr | -228,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,33 Tr | -108,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,98 Tr | -44,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,91 Tr | 928,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,08 Tr | -32,52% |
Dòng tiền tự do | -52,45 Tr | -1.196,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
214