Trang chủACCON • STO
add
Acconeer AB
Giá đóng cửa hôm trước
5,81 kr
Mức chênh lệch một ngày
5,76 kr - 6,18 kr
Phạm vi một năm
4,18 kr - 9,28 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
427,03 Tr SEK
Số lượng trung bình
109,11 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,61 Tr | 20,45% |
Chi phí hoạt động | 16,11 Tr | 3,97% |
Thu nhập ròng | -6,80 Tr | 44,48% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,94 | 53,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,30 Tr | 13,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,49 Tr | 696,30% |
Tổng tài sản | 291,94 Tr | -7,15% |
Tổng nợ | 21,92 Tr | -67,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 270,02 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,80 Tr | 44,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -646,00 N | -105,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,71 Tr | 22,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 24,09 Tr | 187,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 12,73 Tr | 142,02% |
Dòng tiền tự do | -13,31 Tr | -180,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
52