Trang chủACCON • STO
add
Acconeer AB
Giá đóng cửa hôm trước
7,00 kr
Mức chênh lệch một ngày
6,95 kr - 7,20 kr
Phạm vi một năm
4,30 kr - 18,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
447,51 Tr SEK
Số lượng trung bình
138,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,14 Tr | 136,57% |
Chi phí hoạt động | 17,32 Tr | -5,26% |
Thu nhập ròng | -6,93 Tr | 48,66% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,78 | 78,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,12 | 76,47% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,53 Tr | 38,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,02 Tr | 256,95% |
Tổng tài sản | 286,68 Tr | 73,05% |
Tổng nợ | 47,36 Tr | 165,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 239,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,93 Tr | 48,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,81 Tr | 73,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,72 Tr | -26,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 118,20 Tr | 12.528,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 100,67 Tr | 467,06% |
Dòng tiền tự do | -25,76 Tr | -93,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
53