Trang chủACCON • STO
add
Acconeer AB
Giá đóng cửa hôm trước
5,12 kr
Mức chênh lệch một ngày
5,12 kr - 5,38 kr
Phạm vi một năm
4,18 kr - 9,28 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
383,89 Tr SEK
Số lượng trung bình
93,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,28 Tr | -3,13% |
Chi phí hoạt động | 14,65 Tr | -21,49% |
Thu nhập ròng | -7,99 Tr | 29,21% |
Biên lợi nhuận ròng | -77,74 | 26,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -8,38 Tr | 21,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 53,76 Tr | 39,08% |
Tổng tài sản | 251,18 Tr | 26,08% |
Tổng nợ | 23,46 Tr | -64,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -8,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,99 Tr | 29,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,67 Tr | 33,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -13,62 Tr | -44,59% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,71 Tr | -68,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,58 Tr | -418,26% |
Dòng tiền tự do | -54,21 Tr | -0,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
56