Trang chủACCON • STO
add
Acconeer AB
Giá đóng cửa hôm trước
5,50 kr
Mức chênh lệch một ngày
5,30 kr - 5,65 kr
Phạm vi một năm
4,30 kr - 18,40 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
329,42 Tr SEK
Số lượng trung bình
185,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,60 Tr | 74,29% |
Chi phí hoạt động | 14,26 Tr | -12,93% |
Thu nhập ròng | -4,32 Tr | 54,99% |
Biên lợi nhuận ròng | -29,55 | 74,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | 80,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,98 Tr | 42,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 73,34 Tr | 72,84% |
Tổng tài sản | 261,71 Tr | 46,54% |
Tổng nợ | 26,71 Tr | -24,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 235,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,32 Tr | 54,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | -23,50 Tr | -264,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,18 Tr | -61,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -35,68 Tr | -400,08% |
Dòng tiền tự do | -22,35 Tr | -226,25% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
57