Trang chủACCS • NYSEAMERICAN
add
Issuer Direct Corp
9,70 $
Sau giờ giao dịch:(2,06%)-0,20
9,50 $
Đóng cửa: 30 thg 1, 19:44:56 GMT-5 · USD · NYSEAMERICAN · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
9,96 $
Mức chênh lệch một ngày
9,36 $ - 10,15 $
Phạm vi một năm
7,61 $ - 16,83 $
Giá trị vốn hóa thị trường
37,19 Tr USD
Số lượng trung bình
14,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,95 Tr | -8,14% |
Chi phí hoạt động | 4,97 Tr | -2,87% |
Thu nhập ròng | -466,00 N | -270,70% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,70 | -285,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,17 | -37,04% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 976,00 N | -30,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,09 Tr | -19,09% |
Tổng tài sản | 61,72 Tr | -5,79% |
Tổng nợ | 26,46 Tr | -10,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,26 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -466,00 N | -270,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,50 Tr | 421,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -140,00 N | 16,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,33 Tr | -7.115,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,00 N | -25,84% |
Dòng tiền tự do | 1,28 Tr | 2.975,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
136