Trang chủACDC • NASDAQ
add
Profrac Holding Corp
7,31 $
Sau giờ giao dịch:(2,14%)-0,16
7,15 $
Đóng cửa: 11 thg 10, 18:55:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,35 $
Mức chênh lệch một ngày
6,80 $ - 7,33 $
Phạm vi một năm
5,59 $ - 10,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,17 T USD
Số lượng trung bình
828,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 579,40 Tr | -18,30% |
Chi phí hoạt động | 157,50 Tr | -8,64% |
Thu nhập ròng | -66,70 Tr | -2.200,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,51 | -2.707,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | -126,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 132,20 Tr | -22,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,00 Tr | -10,78% |
Tổng tài sản | 3,16 T | -8,33% |
Tổng nợ | 1,89 T | -10,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 160,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -66,70 Tr | -2.200,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,50 Tr | -26,15% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -231,50 Tr | -109,31% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 113,70 Tr | 229,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,30 Tr | 90,42% |
Dòng tiền tự do | 41,85 Tr | -53,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
2.949