Trang chủACDSF • OTCMKTS
add
CapitaLand Ascendas REIT
Giá đóng cửa hôm trước
2,01 $
Mức chênh lệch một ngày
1,81 $ - 2,00 $
Phạm vi một năm
1,71 $ - 2,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,26 T SGD
Số lượng trung bình
6,06 N
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 385,16 Tr | 7,24% |
Chi phí hoạt động | 3,78 Tr | -8,44% |
Thu nhập ròng | 176,86 Tr | -5,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 45,92 | -11,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -1,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 166,66 Tr | -21,40% |
Tổng tài sản | 18,29 T | -0,64% |
Tổng nợ | 8,02 T | 1,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 176,86 Tr | -5,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 243,23 Tr | -33,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,79 Tr | 96,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -258,86 Tr | -189,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -27,21 Tr | -1.482,38% |
Dòng tiền tự do | 115,63 Tr | 6,78% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web