Trang chủACDSF • OTCMKTS
add
CapitaLand Ascendas REIT
Giá đóng cửa hôm trước
1,71 $
Mức chênh lệch một ngày
1,85 $ - 1,86 $
Phạm vi một năm
1,56 $ - 2,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
11,79 T SGD
Số lượng trung bình
15,97 N
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 376,62 Tr | -1,15% |
Chi phí hoạt động | 2,41 Tr | -35,17% |
Thu nhập ròng | 200,68 Tr | 288,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,29 | 290,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -3,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 167,59 Tr | -24,20% |
Tổng tài sản | 18,27 T | -0,03% |
Tổng nợ | 7,96 T | -1,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 200,68 Tr | 288,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 230,68 Tr | 109,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,44 Tr | 88,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -213,25 Tr | -382,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 290,00 N | -92,75% |
Dòng tiền tự do | 107,63 Tr | -1,89% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2002
Trang web