Trang chủACDX • CNSX
add
American Copper Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,030 $ - 0,030 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,79 Tr CAD
Số lượng trung bình
42,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 118,70 N | -38,02% |
Thu nhập ròng | -133,77 N | -68,60% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 186,41 N | -89,90% |
Tổng tài sản | 17,40 Tr | -1,19% |
Tổng nợ | 543,15 N | 167,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -133,77 N | -68,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | -160,84 N | -162,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -222,75 N | 86,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -383,59 N | 71,87% |
Dòng tiền tự do | 25,50 N | 101,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web