Trang chủACDXF • OTCMKTS
add
American Copper Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,10 $ - 0,10 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,23 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,65 Tr CAD
Số lượng trung bình
93,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 44,31 N | -58,25% |
Thu nhập ròng | -57,51 N | 50,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,80 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,71 N | -98,07% |
Tổng tài sản | 175,61 N | -99,21% |
Tổng nợ | 564,76 N | -89,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -389,15 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -9,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 30,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -57,51 N | 50,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -73,79 N | 87,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -927,00 | -100,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -74,72 N | 61,15% |
Dòng tiền tự do | -32,32 N | 58,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web