Trang chủACDXF • OTCMKTS
add
American Copper Development Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,36 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,69 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,72%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 17,20 Tr | 10.780,28% |
Thu nhập ròng | -17,18 Tr | -5.935,04% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,93 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,43 N | -93,41% |
Tổng tài sản | 224,24 N | -99,00% |
Tổng nợ | 555,88 N | -89,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -331,64 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -488,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -520,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,18 Tr | -5.935,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 10,18 N | 103,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -96,16 N | -132,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -85,98 N | 73,36% |
Dòng tiền tự do | 6,28 Tr | 170,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web