Trang chủACE • STO
add
Ascelia Pharma AB
Giá đóng cửa hôm trước
3,03 kr
Mức chênh lệch một ngày
3,07 kr - 3,19 kr
Phạm vi một năm
2,00 kr - 17,98 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
304,66 Tr SEK
Số lượng trung bình
758,37 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 22,29 Tr | 91,90% |
Thu nhập ròng | -28,33 Tr | -167,31% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,29 | 6,45% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -22,27 Tr | -92,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 75,26 Tr | 244,34% |
Tổng tài sản | 140,92 Tr | 61,84% |
Tổng nợ | 61,98 Tr | 386,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 78,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 96,11 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -36,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -28,33 Tr | -167,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,78 Tr | -17,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,98 Tr | -797,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,46 Tr | -19,40% |
Dòng tiền tự do | -4,02 Tr | 69,52% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
11