Trang chủACEINTEG • NSE
add
Ace Integrated Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
24,90 ₹
Mức chênh lệch một ngày
24,00 ₹ - 25,30 ₹
Phạm vi một năm
20,00 ₹ - 44,34 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
245,11 Tr INR
Số lượng trung bình
19,25 N
Tỷ số P/E
36,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,30 Tr | -39,66% |
Chi phí hoạt động | 3,70 Tr | -50,67% |
Thu nhập ròng | -2,10 Tr | -31,25% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,69 | -117,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,92 Tr | -108,93% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,00 Tr | 24,42% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 190,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,23% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,10 Tr | -31,25% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
12