Trang chủACEINTEG • NSE
add
Ace Integrated Solutions Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
32,32 ₹
Mức chênh lệch một ngày
31,65 ₹ - 33,35 ₹
Phạm vi một năm
28,01 ₹ - 55,50 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
340,77 Tr INR
Số lượng trung bình
49,29 N
Tỷ số P/E
46,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,60 Tr | 68,09% |
Chi phí hoạt động | 8,80 Tr | 31,34% |
Thu nhập ròng | -100,00 N | 94,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,32 | 96,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -500,00 N | 77,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 66,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,00 Tr | 24,42% |
Tổng tài sản | 207,90 Tr | 4,47% |
Tổng nợ | 17,00 Tr | 6,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 190,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -100,00 N | 94,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
12