Trang chủACES • IDX
add
Aspirasi Hidup Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
535,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
500,00 Rp - 545,00 Rp
Phạm vi một năm
426,00 Rp - 950,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
8,73 NT IDR
Số lượng trung bình
85,62 Tr
Tỷ số P/E
10,59
Tỷ lệ cổ tức
6,57%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,14 NT | 7,20% |
Chi phí hoạt động | 832,93 T | 30,49% |
Thu nhập ròng | 141,60 T | -30,87% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,63 | -35,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 226,43 T | -24,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,83 NT | -18,48% |
Tổng tài sản | 8,44 NT | 5,45% |
Tổng nợ | 1,79 NT | 10,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,65 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 17,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 141,60 T | -30,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | 82,93 T | -32,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,05 T | 50,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,01 T | 14,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -49,14 T | 32,15% |
Dòng tiền tự do | -107,57 T | -223,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
14.471