Trang chủACFN • OTCMKTS
add
Acorn Energy Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18,00 $
Mức chênh lệch một ngày
18,50 $ - 19,19 $
Phạm vi một năm
5,76 $ - 19,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
47,75 Tr USD
Số lượng trung bình
6,90 N
Tỷ số P/E
42,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,05 Tr | 46,14% |
Chi phí hoạt động | 1,43 Tr | -7,20% |
Thu nhập ròng | 725,00 N | 2.920,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,77 | 1.966,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 789,00 N | 1.578,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,15 Tr | 23,10% |
Tổng tài sản | 5,40 Tr | -12,22% |
Tổng nợ | 5,09 Tr | -28,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 314,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 150,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 37,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2.223,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 725,00 N | 2.920,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 698,00 N | 230,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,00 N | 77,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 690,00 N | 292,05% |
Dòng tiền tự do | 499,50 N | 54,64% |
Giới thiệu
Acorn Energy Inc. is a NASDAQ-listed conglomerate investing in electricity generation and security. It was founded by George Morgenstern in 1984 as Decision Systems, Inc. and was taken public by Laidlaw Securities. The name was later changed to Data Systems and Software Inc. John Moore became CEO in 2006 and changed the name to Acorn Factor and later to Acorn Energy. Wikipedia
Ngày thành lập
1984
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25