Trang chủACG1V • HEL
add
Aspocomp Group Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
5,12 €
Mức chênh lệch một ngày
4,89 € - 5,10 €
Phạm vi một năm
2,51 € - 7,44 €
Giá trị vốn hóa thị trường
35,07 Tr EUR
Số lượng trung bình
9,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,93 Tr | 35,30% |
Chi phí hoạt động | 3,15 Tr | 1,68% |
Thu nhập ròng | 855,00 N | 157,19% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,79 | 142,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,12 | 154,55% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 508,00 N | 134,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 12.314,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 Tr | 4,16% |
Tổng tài sản | 28,41 Tr | 8,46% |
Tổng nợ | 13,06 Tr | 75,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,35 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 855,00 N | 157,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -319,00 N | -109,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -195,00 N | 33,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 994,00 N | 130,85% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 530,00 N | 573,21% |
Dòng tiền tự do | -394,50 N | -109,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
165