Trang chủACG1V • HEL
add
Aspocomp Group Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
2,90 €
Mức chênh lệch một ngày
2,90 € - 3,32 €
Phạm vi một năm
2,51 € - 4,25 €
Giá trị vốn hóa thị trường
19,16 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,04 Tr | -25,51% |
Chi phí hoạt động | 4,11 Tr | -12,07% |
Thu nhập ròng | -1,32 Tr | -497,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,75 | -634,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | -480,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -995,00 N | -352,54% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 Tr | 51,11% |
Tổng tài sản | 27,25 Tr | -12,10% |
Tổng nợ | 11,49 Tr | 15,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,32 Tr | -497,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,06 Tr | -63,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,00 N | 94,69% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,53 Tr | 539,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 446,00 N | 137,96% |
Dòng tiền tự do | -1,10 Tr | 32,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
154