Trang chủACG1V • HEL
add
Aspocomp Group Oyj
Giá đóng cửa hôm trước
3,80 €
Mức chênh lệch một ngày
3,70 € - 3,82 €
Phạm vi một năm
2,51 € - 3,85 €
Giá trị vốn hóa thị trường
22,85 Tr EUR
Số lượng trung bình
5,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,37 Tr | -20,87% |
Chi phí hoạt động | 3,85 Tr | -13,80% |
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | -73,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -21,14 | -118,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,20 | -81,82% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -227,00 N | -173,46% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 847,00 N | -40,93% |
Tổng tài sản | 25,54 Tr | -16,39% |
Tổng nợ | 11,12 Tr | 8,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,35 Tr | -73,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,29 Tr | -288,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,00 N | 98,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 408,00 N | -43,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -930,00 N | -460,47% |
Dòng tiền tự do | -231,25 N | 63,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
164