Trang chủACG • LON
add
ACG Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
647,50 GBX
Mức chênh lệch một ngày
650,00 GBX - 650,00 GBX
Phạm vi một năm
5,00 GBX - 725,00 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
141,27 Tr GBP
Số lượng trung bình
11,85 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,74 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 19,26 Tr | 38,00% |
Thu nhập ròng | -13,09 Tr | 24,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,67 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 12,01 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -87,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,68 Tr | 565,41% |
Tổng tài sản | 211,42 Tr | 12.636,08% |
Tổng nợ | 153,11 Tr | 7.932,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 58,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 18,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,09 Tr | 24,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 21,28 Tr | 246,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -82,23 Tr | -1.945,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 69,28 Tr | 761,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 8,22 Tr | 499,59% |
Dòng tiền tự do | 42,05 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web