Trang chủACG • WSE
add
AC SA
Giá đóng cửa hôm trước
32,30 zł
Mức chênh lệch một ngày
31,60 zł - 32,40 zł
Phạm vi một năm
25,30 zł - 35,20 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
294,36 Tr PLN
Số lượng trung bình
2,33 N
Tỷ số P/E
10,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 46,13 Tr | -32,51% |
Chi phí hoạt động | 11,14 Tr | -9,20% |
Thu nhập ròng | 3,70 Tr | -42,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,03 | -14,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,22 Tr | -15,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,27 Tr | 0,86% |
Tổng tài sản | 214,37 Tr | -3,95% |
Tổng nợ | 69,66 Tr | -11,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 144,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,70 Tr | -42,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 671,00 N | -95,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,28 Tr | -9,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,35 Tr | 74,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,96 Tr | -899,24% |
Dòng tiền tự do | -3,58 Tr | 42,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
547