Trang chủACHV • NASDAQ
add
Achieve Life Sciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2,40 $
Mức chênh lệch một ngày
2,36 $ - 2,48 $
Phạm vi một năm
1,84 $ - 5,59 $
Giá trị vốn hóa thị trường
81,86 Tr USD
Số lượng trung bình
199,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 12,19 Tr | 177,93% |
Thu nhập ròng | -12,36 Tr | -125,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,36 | -38,46% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,13 Tr | -180,25% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 34,36 Tr | 121,02% |
Tổng tài sản | 38,63 Tr | 99,44% |
Tổng nợ | 17,73 Tr | -14,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -70,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -84,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,36 Tr | -125,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,19 Tr | -110,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 11,72 Tr | 195.383,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 682,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,21 Tr | 173,38% |
Dòng tiền tự do | -5,98 Tr | -131,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25