Trang chủACHV • NASDAQ
add
Achieve Life Sciences Inc
4,48 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
4,48 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 16:30:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
4,51 $
Mức chênh lệch một ngày
4,45 $ - 4,60 $
Phạm vi một năm
3,03 $ - 5,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
146,34 Tr USD
Số lượng trung bình
111,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 12,47 Tr | 89,68% |
Thu nhập ròng | -12,51 Tr | -76,03% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,36 | -5,88% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -12,41 Tr | -90,50% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,91 Tr | 115,43% |
Tổng tài sản | 47,92 Tr | 96,89% |
Tổng nợ | 16,54 Tr | -18,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 31,38 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 34,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -55,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -61,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,51 Tr | -76,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,37 Tr | -101,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 13,27 Tr | 88.573,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,11 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,21 Tr | -1,16% |
Dòng tiền tự do | -6,19 Tr | -81,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22