Trang chủACI • NSE
add
Archean Chemical Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
663,05 ₹
Mức chênh lệch một ngày
664,00 ₹ - 686,45 ₹
Phạm vi một năm
516,00 ₹ - 837,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
83,89 T INR
Số lượng trung bình
479,14 N
Tỷ số P/E
38,27
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,40 T | -17,22% |
Chi phí hoạt động | 1,72 T | -11,48% |
Thu nhập ròng | 157,82 Tr | -76,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,56 | -71,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,27 | -76,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 743,07 Tr | -22,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,64 T | 20,02% |
Tổng tài sản | 21,58 T | 14,71% |
Tổng nợ | 3,95 T | 25,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 157,82 Tr | -76,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
288