Trang chủACI • NSE
add
Archean Chemical Industries Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
664,20 ₹
Mức chênh lệch một ngày
631,90 ₹ - 665,60 ₹
Phạm vi một năm
510,05 ₹ - 837,70 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
81,65 T INR
Số lượng trung bình
276,55 N
Tỷ số P/E
30,18
Tỷ lệ cổ tức
0,45%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,13 T | -38,01% |
Chi phí hoạt động | 1,78 T | -9,15% |
Thu nhập ròng | 448,56 Tr | -52,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,09 | -22,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 3,63 | -52,24% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 685,14 Tr | -48,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,95 T | 1.785,09% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 123,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 448,56 Tr | -52,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
288