Trang chủACIU • NASDAQ
add
AC Immune SA
Giá đóng cửa hôm trước
3,29 $
Mức chênh lệch một ngày
3,21 $ - 3,40 $
Phạm vi một năm
2,25 $ - 5,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
334,42 Tr USD
Số lượng trung bình
119,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 25,48 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 3,73 Tr | 22,07% |
Thu nhập ròng | 5,50 Tr | 136,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 21,59 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,05 | 127,78% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,63 Tr | 150,67% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 157,90 Tr | 97,55% |
Tổng tài sản | 244,25 Tr | 70,82% |
Tổng nợ | 114,08 Tr | 558,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,84 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,50 Tr | 136,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,14 Tr | -6,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,09 Tr | -144,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -173,00 N | -138,62% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -19,15 Tr | -136,97% |
Dòng tiền tự do | -18,45 Tr | -112,87% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
147