Trang chủACIU • NASDAQ
add
AC Immune SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,57 $
Mức chênh lệch một ngày
1,56 $ - 1,75 $
Phạm vi một năm
1,43 $ - 4,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
171,70 Tr USD
Số lượng trung bình
155,64 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CHF) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 990,00 N | — |
Chi phí hoạt động | 4,44 Tr | -9,36% |
Thu nhập ròng | -19,03 Tr | -6,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,92 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,19 | -5,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -19,01 Tr | 3,40% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CHF) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,61 Tr | 38,92% |
Tổng tài sản | 211,08 Tr | 26,18% |
Tổng nợ | 116,28 Tr | 414,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 94,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CHF) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,03 Tr | -6,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,82 Tr | -1.937,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,03 Tr | 112,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -258,00 N | 62,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,32 Tr | 24,06% |
Dòng tiền tự do | -11,95 Tr | -265,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
153