Trang chủACKR • TLV
add
Ackerstein Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
673,50 ILA
Mức chênh lệch một ngày
642,00 ILA - 674,90 ILA
Phạm vi một năm
480,00 ILA - 941,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,87 T ILS
Số lượng trung bình
171,98 N
Tỷ số P/E
15,18
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 241,22 Tr | -4,10% |
Chi phí hoạt động | 37,12 Tr | -11,03% |
Thu nhập ròng | 36,36 Tr | 12,80% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,07 | 17,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 31,78 Tr | -14,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 80,15 Tr | -40,13% |
Tổng tài sản | 1,94 T | 3,04% |
Tổng nợ | 708,25 Tr | -3,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 288,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,36 Tr | 12,80% |
Tiền từ việc kinh doanh | 31,28 Tr | -20,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,31 Tr | 37,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,22 Tr | -62,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,82 Tr | -79,72% |
Dòng tiền tự do | 27,33 Tr | 38,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
549