Trang chủACKR • TLV
add
Ackerstein Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
531,80 ILA
Mức chênh lệch một ngày
529,10 ILA - 553,80 ILA
Phạm vi một năm
400,00 ILA - 642,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
1,57 T ILS
Số lượng trung bình
64,66 N
Tỷ số P/E
19,00
Tỷ lệ cổ tức
3,18%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 214,40 Tr | -17,42% |
Chi phí hoạt động | 33,00 Tr | -12,66% |
Thu nhập ròng | 14,42 Tr | -23,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,73 | -7,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,81 Tr | -24,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 89,97 Tr | -41,56% |
Tổng tài sản | 1,81 T | -4,18% |
Tổng nợ | 680,58 Tr | -15,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 287,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 14,42 Tr | -23,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 9,91 Tr | 164,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,76 Tr | -972,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,82 Tr | -10,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -121,67 Tr | -50,67% |
Dòng tiền tự do | -50,82 Tr | 22,37% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1925
Trang web
Nhân viên
573