Trang chủACLHF • OTCMKTS
add
ACME Lithium Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Mức chênh lệch một ngày
0,016 $ - 0,020 $
Phạm vi một năm
0,015 $ - 0,059 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,34 Tr CAD
Số lượng trung bình
80,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 149,16 N | -43,74% |
Thu nhập ròng | -152,23 N | 36,14% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -147,83 N | 39,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,33 N | -66,37% |
Tổng tài sản | 13,26 Tr | 4,14% |
Tổng nợ | 445,93 N | -22,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 75,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -152,23 N | 36,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -105,20 N | 68,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -14,53 N | -109,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,98 N | -106,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -146,10 N | -548,15% |
Dòng tiền tự do | -54,40 N | 73,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1