Trang chủACLN • SWX
add
Accelleron Industries AG
Giá đóng cửa hôm trước
41,90 CHF
Mức chênh lệch một ngày
41,92 CHF - 43,26 CHF
Phạm vi một năm
30,00 CHF - 51,60 CHF
Giá trị vốn hóa thị trường
4,04 T CHF
Số lượng trung bình
312,53 N
Tỷ số P/E
28,53
Tỷ lệ cổ tức
2,91%
Sàn giao dịch chính
SWX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 258,53 Tr | 10,90% |
Chi phí hoạt động | 60,92 Tr | -25,42% |
Thu nhập ròng | 42,71 Tr | 47,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,52 | 32,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 69,02 Tr | 168,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 272,52 Tr | 16,43% |
Tổng tài sản | 1,23 T | 2,23% |
Tổng nợ | 884,57 Tr | -2,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 349,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 16,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 42,71 Tr | 47,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | 86,81 Tr | 39,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -42,58 Tr | 26,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,11 Tr | -112,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 38,59 Tr | 20,60% |
Dòng tiền tự do | 33,39 Tr | 391,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1924
Trang web
Nhân viên
2.828