Trang chủACLX • NASDAQ
add
Arcellx Inc
63,71 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
63,71 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:47 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
63,97 $
Mức chênh lệch một ngày
61,00 $ - 64,17 $
Phạm vi một năm
47,88 $ - 107,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,51 T USD
Số lượng trung bình
683,16 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,27 Tr | -75,83% |
Chi phí hoạt động | 23,77 Tr | 22,74% |
Thu nhập ròng | -47,08 Tr | -337,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -308,40 | -1.081,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,87 | -307,14% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -51,36 Tr | -426,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -3,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 587,38 Tr | -16,33% |
Tổng tài sản | 711,33 Tr | -13,79% |
Tổng nợ | 256,54 Tr | -24,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 454,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 54,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -25,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,08 Tr | -337,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -46,03 Tr | -179,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,12 Tr | -119,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,02 Tr | -103,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,17 Tr | -120,97% |
Dòng tiền tự do | -17,09 Tr | -417,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
163