Trang chủACLX • NASDAQ
add
Arcellx Inc
76,07 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
76,07 $
Đóng cửa: 7 thg 10, 18:59:23 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
78,23 $
Mức chênh lệch một ngày
75,15 $ - 77,97 $
Phạm vi một năm
30,88 $ - 88,66 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 T USD
Số lượng trung bình
480,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,38 Tr | 91,47% |
Chi phí hoạt động | 21,42 Tr | 37,91% |
Thu nhập ròng | -27,20 Tr | -14,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -99,34 | 40,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,51 | -2,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,75 Tr | -15,91% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 516,69 Tr | 2,01% |
Tổng tài sản | 734,31 Tr | 17,77% |
Tổng nợ | 247,14 Tr | -25,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 487,16 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -15,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -27,20 Tr | -14,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,25 Tr | -60,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,87 Tr | -115,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,43 Tr | -9.088,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -54,55 Tr | -289,58% |
Dòng tiền tự do | -29,10 Tr | 45,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
130