Trang chủACM • ASX
add
Australian Critical Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,072 $
Mức chênh lệch một ngày
0,073 $ - 0,073 $
Phạm vi một năm
0,064 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,58 Tr AUD
Số lượng trung bình
47,73 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 372,34 N | -28,17% |
Thu nhập ròng | -362,64 N | 30,70% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -185,68 N | 2,18% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,73 Tr | 128,13% |
Tổng tài sản | 2,24 Tr | -56,05% |
Tổng nợ | 157,84 N | 18,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -41,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -362,64 N | 30,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -434,81 N | 22,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 750,00 N | 160,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 315,19 N | 114,85% |
Dòng tiền tự do | -91,56 N | -2.101,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web