Trang chủACM • ASX
add
Australian Critical Minerals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,53 Tr AUD
Số lượng trung bình
98,63 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 51,47 N | — |
Chi phí hoạt động | -233,49 N | -166,17% |
Thu nhập ròng | -837,02 N | -8,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,63 N | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 285,41 N | 180,88% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,10 Tr | -78,05% |
Tổng tài sản | 3,05 Tr | -55,37% |
Tổng nợ | 154,65 N | -73,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 23,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 24,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -837,02 N | -8,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -329,78 N | -79,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 500,00 N | 2.632,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,00 | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 170,22 N | -92,84% |
Dòng tiền tự do | -235,48 N | -642,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web