Trang chủACM • CNSX
add
Allied Critical Metals Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,23 $
Mức chênh lệch một ngày
0,24 $ - 0,25 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
25,17 Tr CAD
Số lượng trung bình
120,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 527,22 N | 703,84% |
Thu nhập ròng | -705,05 N | -1.569,50% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,18 N | 290,30% |
Tổng tài sản | 15,30 Tr | 2.976,75% |
Tổng nợ | 9,24 Tr | 1.796,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,05 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -12,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -705,05 N | -1.569,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -753,07 N | -4.223,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -111,03 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 745,00 N | 14,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -122,54 N | -852,70% |
Dòng tiền tự do | -4,30 Tr | -176.362,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trụ sở chính
Trang web