Trang chủACNB • NASDAQ
add
ACNB Corp
47,96 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
47,96 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 16:02:03 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
47,62 $
Mức chênh lệch một ngày
47,70 $ - 48,70 $
Phạm vi một năm
30,31 $ - 50,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
409,99 Tr USD
Số lượng trung bình
17,41 N
Tỷ số P/E
13,91
Tỷ lệ cổ tức
2,67%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 27,65 Tr | -1,11% |
Chi phí hoạt động | 16,44 Tr | 5,40% |
Thu nhập ròng | 7,20 Tr | -20,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,05 | -19,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,84 | -20,80% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,09 Tr | -9,29% |
Tổng tài sản | 2,42 T | 1,36% |
Tổng nợ | 2,11 T | -0,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 306,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,20 Tr | -20,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,55 Tr | 80,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,33 Tr | 158,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -61,06 Tr | -1.263,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,18 Tr | -40,90% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1857
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
413