Trang chủACNB • NASDAQ
add
ACNB Corp
40,98 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
40,98 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:18 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
41,27 $
Mức chênh lệch một ngày
40,24 $ - 41,10 $
Phạm vi một năm
30,31 $ - 50,72 $
Giá trị vốn hóa thị trường
432,04 Tr USD
Số lượng trung bình
41,64 N
Tỷ số P/E
10,99
Tỷ lệ cổ tức
3,32%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 28,53 Tr | 8,95% |
Chi phí hoạt động | 20,05 Tr | 18,15% |
Thu nhập ròng | -272,00 N | -104,02% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,95 | -103,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,79 | -0,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 50,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 123,56 Tr | 132,55% |
Tổng tài sản | 3,27 T | 35,45% |
Tổng nợ | 2,88 T | 35,08% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 386,88 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -272,00 N | -104,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1857
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
404