Trang chủACNT • NASDAQ
add
Ascent Industries Co
12,86 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
12,86 $
Đóng cửa: 12 thg 8, 16:02:17 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
12,94 $
Mức chênh lệch một ngày
12,82 $ - 13,13 $
Phạm vi một năm
8,16 $ - 13,69 $
Giá trị vốn hóa thị trường
120,38 Tr USD
Số lượng trung bình
42,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,65 Tr | -13,12% |
Chi phí hoạt động | 6,44 Tr | 39,97% |
Thu nhập ròng | 6,29 Tr | 778,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,70 | 881,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -832,00 N | 11,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 60,48 Tr | 1.582,31% |
Tổng tài sản | 122,58 Tr | -22,53% |
Tổng nợ | 32,86 Tr | -42,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 89,72 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,29 Tr | 778,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,40 Tr | -164,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 54,53 Tr | 11.826,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,93 Tr | -1.265,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,21 Tr | 1.912,50% |
Dòng tiền tự do | 31,10 Tr | 2.443,85% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
452