Trang chủACNT • NASDAQ
add
Ascent Industries Co
Giá đóng cửa hôm trước
12,34 $
Mức chênh lệch một ngày
12,35 $ - 12,68 $
Phạm vi một năm
8,16 $ - 12,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
125,46 Tr USD
Số lượng trung bình
24,09 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 40,67 Tr | -1,32% |
Chi phí hoạt động | 6,74 Tr | 7,23% |
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | -109,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,53 | -109,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,35 Tr | 136,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 411,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,11 Tr | 770,23% |
Tổng tài sản | 147,25 Tr | -9,83% |
Tổng nợ | 53,70 Tr | -3,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 93,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,03 Tr | -109,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,82 Tr | 469,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -611,00 N | -101,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -651,00 N | 98,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,56 Tr | 575,09% |
Dòng tiền tự do | 9,91 Tr | -70,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1945
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
452