Trang chủACO • KLSE
add
ACO Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,20 RM
Phạm vi một năm
0,19 RM - 0,34 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
67,74 Tr MYR
Số lượng trung bình
72,19 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 34,94 Tr | -1,99% |
Chi phí hoạt động | 4,53 Tr | 11,38% |
Thu nhập ròng | 1,47 Tr | 191,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,21 | 196,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,61 Tr | 109,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,44 Tr | -18,72% |
Tổng tài sản | 158,26 Tr | 0,20% |
Tổng nợ | 61,42 Tr | -6,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 96,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 347,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 2 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,47 Tr | 191,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,68 Tr | 181,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -20,00 N | 35,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,72 Tr | -44,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,05 Tr | 56,08% |
Dòng tiền tự do | 1,19 Tr | 175,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
150