Trang chủACOG • NASDAQ
add
Alpha Cognition Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,21 $
Mức chênh lệch một ngày
8,96 $ - 9,34 $
Phạm vi một năm
3,75 $ - 11,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
145,86 Tr USD
Số lượng trung bình
152,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
.INX
0,52%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,93 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 5,78 Tr | 30,99% |
Thu nhập ròng | -2,01 Tr | 59,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -68,51 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,13 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,68 Tr | 17,24% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,53 Tr | 1.915,03% |
Tổng tài sản | 48,61 Tr | 1.298,18% |
Tổng nợ | 7,80 Tr | 136,51% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 40,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,02 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -18,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,01 Tr | 59,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,04 Tr | 17,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,27 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -834,30 N | -124,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,94 Tr | -416,84% |
Dòng tiền tự do | -1,53 Tr | -120,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
52