Trang chủACON • NASDAQ
add
Aclarion Inc
0,18 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
0,18 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,18 $
Phạm vi một năm
0,16 $ - 7,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,82 Tr USD
Số lượng trung bình
558,45 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,41 N | -24,43% |
Chi phí hoạt động | 1,29 Tr | 10,96% |
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | -36,89% |
Biên lợi nhuận ròng | -9,48 N | -81,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,15 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,25 Tr | -11,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,31 Tr | 712,70% |
Tổng tài sản | 3,19 Tr | 106,58% |
Tổng nợ | 678,27 N | -71,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,51 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -103,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -131,46% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,37 Tr | -36,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,06 Tr | -10,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -103,70 N | -699,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,30 Tr | 148,61% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 139,41 N | 131,46% |
Dòng tiền tự do | -795,56 N | -2,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6