Trang chủACONW • NASDAQ
add
Aclarion Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,029 $
Mức chênh lệch một ngày
0,029 $ - 0,037 $
Phạm vi một năm
0,011 $ - 0,24 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,04 Tr USD
Số lượng trung bình
3,61 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,99 N | 87,77% |
Chi phí hoạt động | 1,49 Tr | 17,50% |
Thu nhập ròng | -2,04 Tr | 15,08% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,73 N | 54,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -179,28 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,44 Tr | -16,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,75 Tr | 575,80% |
Tổng tài sản | 16,48 Tr | 342,14% |
Tổng nợ | 699,03 N | -42,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 582,37 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -40,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -44,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,04 Tr | 15,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,51 Tr | -12,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,29 N | -22,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 16,89 Tr | 394,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,30 Tr | 1.186,17% |
Dòng tiền tự do | -1,49 Tr | 32,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6