Trang chủACP • ASX
add
Audalia Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,020 $
Phạm vi một năm
0,014 $ - 0,023 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,84 Tr AUD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,01 N | 66,64% |
Chi phí hoạt động | 107,82 N | 12,21% |
Thu nhập ròng | -289,35 N | -49,05% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,37 N | 10,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -105,62 N | -16,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,46 Tr | 13.074,43% |
Tổng tài sản | 14,64 Tr | 20,64% |
Tổng nợ | 11,16 Tr | 17,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 792,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,81% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -289,35 N | -49,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -97,47 N | -10,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -327,10 N | -102,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,14 Tr | 2.190,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 720,43 N | 460,46% |
Dòng tiền tự do | -507,76 N | -82,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web