Trang chủACP • LON
add
Armadale Capital PLC
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 GBX
Mức chênh lệch một ngày
0,055 GBX - 0,068 GBX
Phạm vi một năm
0,030 GBX - 1,29 GBX
Giá trị vốn hóa thị trường
395,38 N GBP
Số lượng trung bình
7,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 76,00 N | -7,88% |
Thu nhập ròng | -331,00 N | -327,49% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,27 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,00 N | -78,00% |
Tổng tài sản | 848,00 N | -88,81% |
Tổng nợ | 73,00 N | -27,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 775,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 587,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -331,00 N | -327,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | -327,00 N | -410,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 87,50 N | 128,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 250,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,50 N | 102,82% |
Dòng tiền tự do | -47,50 N | 41,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
3