Trang chủACQ0 • FRA
add
Austriacard Holdings AG
Giá đóng cửa hôm trước
5,10 €
Mức chênh lệch một ngày
5,13 € - 5,13 €
Phạm vi một năm
5,08 € - 6,05 €
Giá trị vốn hóa thị trường
190,88 Tr EUR
Số lượng trung bình
13,00
Tỷ số P/E
12,84
Tỷ lệ cổ tức
2,14%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 82,57 Tr | -10,02% |
Chi phí hoạt động | 15,10 Tr | 0,66% |
Thu nhập ròng | 1,99 Tr | -60,83% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,41 | -56,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,21 Tr | -21,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,91 Tr | -23,32% |
Tổng tài sản | 327,54 Tr | -2,36% |
Tổng nợ | 200,21 Tr | -9,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 127,34 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,99 Tr | -60,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,10 Tr | 721,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,89 Tr | 23,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,76 Tr | -153,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,83 Tr | -436,83% |
Dòng tiền tự do | -3,29 Tr | 59,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1897
Trang web
Nhân viên
2.377