Trang chủACR-D • NYSE
add
ACRES Commercial Realty 7 875 Cumulative Red Pref Shs Series D
Giá đóng cửa hôm trước
21,78 $
Mức chênh lệch một ngày
21,78 $ - 21,94 $
Phạm vi một năm
18,12 $ - 23,97 $
Giá trị vốn hóa thị trường
147,56 Tr USD
Số lượng trung bình
8,62 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,65 Tr | 15,58% |
Chi phí hoạt động | 4,94 Tr | 2,83% |
Thu nhập ròng | 4,55 Tr | -29,56% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,09 | -39,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,04 | -92,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 0,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 42,75 Tr | -52,30% |
Tổng tài sản | 1,82 T | -13,22% |
Tổng nợ | 1,38 T | -16,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 435,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,55 Tr | -29,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,77 Tr | 71,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,11 Tr | -232,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,50 Tr | 157,05% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,84 Tr | -838,47% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web