Trang chủACR-D • NYSE
add
ACRES Commercial Realty 7 875 Cumulative Red Pref Shs Series D
Giá đóng cửa hôm trước
21,00 $
Mức chênh lệch một ngày
20,76 $ - 21,20 $
Phạm vi một năm
18,12 $ - 24,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
138,94 Tr USD
Số lượng trung bình
10,72 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,72 Tr | 34,94% |
Chi phí hoạt động | 5,62 Tr | 4,77% |
Thu nhập ròng | -546,00 N | -110,63% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,92 | -107,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,86 | -637,50% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -11,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 66,04 Tr | -21,94% |
Tổng tài sản | 1,78 T | -16,82% |
Tổng nợ | 1,34 T | -21,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 440,45 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -546,00 N | -110,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web