Trang chủACR-D • NYSE
add
ACRES Commercial Realty 7 875 Cumulative Red Pref Shs Series D
Giá đóng cửa hôm trước
23,09 $
Mức chênh lệch một ngày
23,04 $ - 23,10 $
Phạm vi một năm
20,10 $ - 24,49 $
Giá trị vốn hóa thị trường
122,32 Tr USD
Số lượng trung bình
4,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,64 Tr | 2,82% |
Chi phí hoạt động | 4,90 Tr | 0,82% |
Thu nhập ròng | 8,14 Tr | 5,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 35,96 | 2,51% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | -67,12% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 1,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,07 Tr | 8,74% |
Tổng tài sản | 2,01 T | -11,11% |
Tổng nợ | 1,56 T | -13,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 446,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,14 Tr | 5,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,42 Tr | -28,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 71,95 Tr | 116,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,93 Tr | -490,04% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,56 Tr | -173,54% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web