Trang chủACR • ASX
add
Acrux Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,025 $
Mức chênh lệch một ngày
0,024 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,022 $ - 0,088 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,78 Tr AUD
Số lượng trung bình
171,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 60,00 N | -97,28% |
Chi phí hoạt động | 1,99 Tr | 11,48% |
Thu nhập ròng | -1,71 Tr | -5,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,85 N | -3.785,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,47 Tr | -24,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,32 Tr | -27,16% |
Tổng tài sản | 7,79 Tr | -35,16% |
Tổng nợ | 4,38 Tr | -31,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 402,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -82,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -117,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,71 Tr | -5,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -645,50 N | 2,49% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,50 N | 85,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 847,00 N | 1.005,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 190,00 N | 122,80% |
Dòng tiền tự do | -1,43 Tr | -21,34% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
43