Trang chủACR • ASX
add
Acrux Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,044 $
Mức chênh lệch một ngày
0,042 $ - 0,044 $
Phạm vi một năm
0,042 $ - 0,099 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,73 Tr AUD
Số lượng trung bình
106,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 341,00 N | -90,27% |
Chi phí hoạt động | 1,86 Tr | 5,43% |
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | -201,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -375,51 | -1.140,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,11 Tr | -327,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,94 Tr | -52,74% |
Tổng tài sản | 8,96 Tr | -32,53% |
Tổng nợ | 5,69 Tr | 23,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 290,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -60,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -77,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,28 Tr | -201,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,49 Tr | -248,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -60,00 N | -3,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 739,50 N | 21.228,57% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -810,00 N | -186,08% |
Dòng tiền tự do | -1,19 Tr | -281,44% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
43