Trang chủACR • NYSE
add
Acres Commercial Realty Corp
Giá đóng cửa hôm trước
17,78 $
Mức chênh lệch một ngày
17,45 $ - 18,78 $
Phạm vi một năm
12,33 $ - 23,81 $
Giá trị vốn hóa thị trường
137,38 Tr USD
Số lượng trung bình
43,38 N
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,58 Tr | 5,91% |
Chi phí hoạt động | 5,13 Tr | -0,08% |
Thu nhập ròng | 9,53 Tr | 45,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 42,20 | 37,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,48 | -12,73% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,71 Tr | -32,04% |
Tổng tài sản | 1,88 T | -14,33% |
Tổng nợ | 1,43 T | -18,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 449,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,29 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,53 Tr | 45,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 757,00 N | -91,93% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 124,45 Tr | 128,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -138,64 Tr | -92,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,43 Tr | -59,34% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web