Trang chủACRDF • OTCMKTS
add
Acreage Holdings Floating Subordinate Voting Class D Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,085 $ - 0,68 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,42 Tr USD
Số lượng trung bình
33,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,62 Tr | -29,87% |
Chi phí hoạt động | 20,51 Tr | -13,75% |
Thu nhập ròng | -19,51 Tr | -155,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -49,23 | -264,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,11 Tr | -732,77% |
Thuế suất hiệu dụng | -25,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,78 Tr | -8,99% |
Tổng tài sản | 293,15 Tr | -17,61% |
Tổng nợ | 419,26 Tr | 16,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -126,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -19,51 Tr | -155,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,24 Tr | -13,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 258,00 N | 117,32% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 7,76 Tr | 129.316,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,78 Tr | 172,19% |
Dòng tiền tự do | -8,27 Tr | -262,12% |
Giới thiệu
Acreage Holdings is a public company domiciled in British Columbia, Canada, holding a portfolio of cannabis cultivation, processing and dispensing operations in the United States. Wikipedia
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
888