Trang chủACRHF • OTCMKTS
add
Acreage Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,19 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,88 Tr USD
Số lượng trung bình
59,77 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 39,00 Tr | -32,90% |
Chi phí hoạt động | 22,66 Tr | 0,16% |
Thu nhập ròng | -21,02 Tr | -30,14% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,91 | -93,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -718,00 N | -111,69% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,00 Tr | -39,03% |
Tổng tài sản | 296,07 Tr | -17,74% |
Tổng nợ | 399,03 Tr | 11,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -102,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,02 Tr | -30,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,50 Tr | -37,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,00 N | -103,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 9,76 Tr | -55,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 221,00 N | -98,60% |
Dòng tiền tự do | 27,40 Tr | 1.526,93% |
Giới thiệu
Acreage Holdings is a public company domiciled in British Columbia, Canada, holding a portfolio of cannabis cultivation, processing and dispensing operations in the United States. Wikipedia
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
888