Trang chủACRI-A • STO
add
Acrinova AB (publ) Class A
Giá đóng cửa hôm trước
9,20 kr
Mức chênh lệch một ngày
9,20 kr - 9,20 kr
Phạm vi một năm
6,55 kr - 12,90 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
218,50 Tr SEK
Số lượng trung bình
2,60 N
Tỷ số P/E
60,49
Tỷ lệ cổ tức
3,26%
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,66 Tr | 2,71% |
Chi phí hoạt động | 5,68 Tr | -17,62% |
Thu nhập ròng | 12,76 Tr | 114,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,89 | 108,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 24,83 Tr | 8,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,43 Tr | -40,53% |
Tổng tài sản | 2,09 T | -4,28% |
Tổng nợ | 1,14 T | -6,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 950,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SEK) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,76 Tr | 114,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | 38,55 Tr | 62,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -152,07 Tr | -375,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 113,80 Tr | 2.564,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 280,00 N | 102,18% |
Dòng tiền tự do | 2,40 Tr | -92,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2014
Trang web
Nhân viên
8