Trang chủACRO • IDX
add
Samcro Hyosung Adilestari PT Tbk
Giá đóng cửa hôm trước
71,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
69,00 Rp - 71,00 Rp
Phạm vi một năm
65,00 Rp - 191,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
239,37 T IDR
Số lượng trung bình
1,43 Tr
Tỷ số P/E
30,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,06 T | -0,71% |
Chi phí hoạt động | 1,38 T | 0,53% |
Thu nhập ròng | 1,88 T | -39,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,69 | -38,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,20 T | -38,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,44 T | 25,84% |
Tổng tài sản | 226,79 T | 118,13% |
Tổng nợ | 39,45 T | -18,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 187,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,47 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,88 T | -39,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,41 T | -346,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -781,74 Tr | -51,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,13 T | -89,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,17 T | -137,98% |
Dòng tiền tự do | -3,33 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
25