Trang chủACRO • TLV
add
Kvutzat Acro Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.265,00 ILA
Mức chênh lệch một ngày
5.031,00 ILA - 5.265,00 ILA
Phạm vi một năm
3.201,00 ILA - 6.660,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
3,19 T ILS
Số lượng trung bình
53,28 N
Tỷ số P/E
151,28
Tỷ lệ cổ tức
0,13%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 171,06 Tr | -21,70% |
Chi phí hoạt động | 17,99 Tr | 15,64% |
Thu nhập ròng | 3,67 Tr | -82,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,15 | -77,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 18,82 Tr | -40,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 63,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 429,64 Tr | -7,59% |
Tổng tài sản | 6,93 T | 10,45% |
Tổng nợ | 4,78 T | 15,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 60,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,67 Tr | -82,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 118,42 Tr | 495,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,96 Tr | -247,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -129,91 Tr | -217,26% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,46 Tr | -135,75% |
Dòng tiền tự do | 248,75 Tr | 7.503,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 7 1994
Trang web
Nhân viên
85