Trang chủACROUD • STO
add
Acroud AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,39 kr
Phạm vi một năm
0,37 kr - 1,91 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
66,91 Tr SEK
Số lượng trung bình
17,47 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
NVDA
3,22%
0,35%
0,97%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,24 Tr | -6,36% |
Chi phí hoạt động | 8,14 Tr | -8,01% |
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | 41,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,69 | 37,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 790,00 N | -32,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,47% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 905,00 N | -44,27% |
Tổng tài sản | 43,75 Tr | -21,74% |
Tổng nợ | 26,94 Tr | -11,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 195,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,17 Tr | 41,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 206,00 N | -76,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -350,00 N | 88,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,13 Tr | -397,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,26 Tr | -56,63% |
Dòng tiền tự do | -960,50 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
70