Trang chủACROUD • STO
add
Acroud AB
Giá đóng cửa hôm trước
0,45 kr
Phạm vi một năm
0,43 kr - 2,02 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
77,46 Tr SEK
Số lượng trung bình
16,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
STO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,50 Tr | -7,62% |
Chi phí hoạt động | 8,03 Tr | -17,02% |
Thu nhập ròng | -724,00 N | 96,59% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,62 | 96,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,22 Tr | 94,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -152,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,16 Tr | — |
Tổng tài sản | 46,96 Tr | — |
Tổng nợ | 29,07 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 14,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -724,00 N | 96,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,01 Tr | -39,47% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -490,00 N | -1.066,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -743,00 N | 13,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -197,00 N | -126,95% |
Dòng tiền tự do | 1,47 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2003
Trang web
Nhân viên
70