Trang chủACRS • NASDAQ
add
Aclaris Therapeutics Inc
3,63 $
Sau giờ giao dịch:(1,10%)+0,040
3,67 $
Đóng cửa: 26 thg 11, 19:30:58 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,99 $
Mức chênh lệch một ngày
3,63 $ - 4,15 $
Phạm vi một năm
0,77 $ - 5,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
246,95 Tr USD
Số lượng trung bình
4,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,35 Tr | -53,18% |
Chi phí hoạt động | 10,48 Tr | -62,41% |
Thu nhập ròng | -7,59 Tr | 74,07% |
Biên lợi nhuận ròng | -174,55 | 44,63% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,11 | 73,17% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,59 Tr | 67,77% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 127,72 Tr | 23,94% |
Tổng tài sản | 182,39 Tr | -16,47% |
Tổng nợ | 52,24 Tr | -15,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 130,15 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 71,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,59 Tr | 74,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 22,00 Tr | 189,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,80 Tr | -91,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 22,00 N | 125,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,82 Tr | 214,54% |
Dòng tiền tự do | 2,66 Tr | 117,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
89