Trang chủACRS • NASDAQ
add
Aclaris Therapeutics Inc
1,34 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
1,34 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:03:48 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,27 $
Mức chênh lệch một ngày
1,26 $ - 1,36 $
Phạm vi một năm
0,95 $ - 5,17 $
Giá trị vốn hóa thị trường
144,61 Tr USD
Số lượng trung bình
1,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,21 Tr | -47,58% |
Chi phí hoạt động | -17,41 Tr | 68,48% |
Thu nhập ròng | -96,55 Tr | -6.375,65% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,05 N | -12.246,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -1,01 | -4.950,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -14,03 Tr | 31,48% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 113,59 Tr | -4,63% |
Tổng tài sản | 220,33 Tr | 11,61% |
Tổng nợ | 64,77 Tr | 61,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 155,55 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 107,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -96,55 Tr | -6.375,65% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,94 Tr | -32,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -88,72 Tr | -1.275,14% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 74,58 Tr | 152.104,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,08 Tr | -2.854,30% |
Dòng tiền tự do | -37,05 Tr | -1.989,74% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
63