Trang chủACRV • NASDAQ
add
Acrivon Therapeutics Inc
1,64 $
Sau giờ giao dịch:(1,21%)-0,020
1,62 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:35:58 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,99 $
Mức chênh lệch một ngày
1,61 $ - 2,08 $
Phạm vi một năm
1,30 $ - 10,29 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,42 Tr USD
Số lượng trung bình
311,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 24,95 Tr | 18,53% |
Thu nhập ròng | -22,83 Tr | -18,59% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,54 | 37,93% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,65 Tr | -17,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 179,48 Tr | 40,82% |
Tổng tài sản | 196,59 Tr | 42,18% |
Tổng nợ | 19,80 Tr | 16,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,35 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -30,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,83 Tr | -18,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,36 Tr | -40,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,41 Tr | -29,82% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -647,00 N | 67,83% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,60 Tr | -158,37% |
Dòng tiền tự do | -10,65 Tr | -51,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
77