Trang chủACRV • NASDAQ
add
Acrivon Therapeutics Inc
6,55 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
6,55 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
6,44 $
Mức chênh lệch một ngày
6,33 $ - 6,63 $
Phạm vi một năm
3,19 $ - 11,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
202,87 Tr USD
Số lượng trung bình
51,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 25,14 Tr | 55,79% |
Thu nhập ròng | -22,44 Tr | -55,13% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,59 | 10,61% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,89 Tr | -55,52% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 187,45 Tr | 31,93% |
Tổng tài sản | 214,68 Tr | 42,09% |
Tổng nợ | 17,79 Tr | 37,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 196,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 31,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -22,44 Tr | -55,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | -17,32 Tr | -76,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 16,01 Tr | 956,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,50 Tr | -2.028,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,82 Tr | 65,71% |
Dòng tiền tự do | -9,02 Tr | -98,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
60