Trang chủACSEL • IST
add
Aciselsan Acipayam Seluloz Sny v Tcrt AS
Giá đóng cửa hôm trước
122,90 ₺
Mức chênh lệch một ngày
122,60 ₺ - 129,40 ₺
Phạm vi một năm
95,10 ₺ - 183,50 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
1,37 T TRY
Số lượng trung bình
217,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,16%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 204,06 Tr | 8,04% |
Chi phí hoạt động | -10,60 Tr | -21,19% |
Thu nhập ròng | -8,49 Tr | -134,82% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,16 | -132,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 71,92 Tr | 1.034,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 194,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,98 Tr | 1.410,48% |
Tổng tài sản | 810,46 Tr | -0,27% |
Tổng nợ | 327,83 Tr | 11,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 482,63 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 19,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,49 Tr | -134,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 75,10 Tr | 0,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,58 Tr | 66,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -53,63 Tr | -24,94% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 436,52 N | 101,44% |
Dòng tiền tự do | 25,18 Tr | 122,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
107