Trang chủACST • IDX
add
Acset Indonusa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
103,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
101,00 Rp - 104,00 Rp
Phạm vi một năm
61,00 Rp - 165,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,29 NT IDR
Số lượng trung bình
3,47 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 580,39 T | 23,24% |
Chi phí hoạt động | 39,34 T | 25,61% |
Thu nhập ròng | -93,49 T | -270,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,11 | -200,56% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -51,65 T | -458,64% |
Thuế suất hiệu dụng | -19,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 343,13 T | 14,70% |
Tổng tài sản | 2,82 NT | 19,50% |
Tổng nợ | 2,56 NT | 46,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 257,79 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -93,49 T | -270,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 119,52 T | 5,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,35 T | -26,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -162,77 T | -222,46% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -47,49 T | -180,62% |
Dòng tiền tự do | 98,43 T | -12,13% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
357