Trang chủACST • IDX
add
Acset Indonusa Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
84,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
84,00 Rp - 85,00 Rp
Phạm vi một năm
61,00 Rp - 145,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
1,06 NT IDR
Số lượng trung bình
1,91 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,06 NT | 37,98% |
Chi phí hoạt động | 45,48 T | -14,44% |
Thu nhập ròng | -261,25 T | -119,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -24,61 | -59,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -169,00 T | -91,59% |
Thuế suất hiệu dụng | -22,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 428,06 T | 43,32% |
Tổng tài sản | 2,81 NT | 7,82% |
Tổng nợ | 2,95 NT | 33,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -140,99 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -6,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,98% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -247,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -261,25 T | -119,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -220,10 T | 34,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,77 T | 41,45% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 275,75 T | 1,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 54,06 T | 181,11% |
Dòng tiền tự do | 45,12 T | 29,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
338