Trang chủACSYF • OTCMKTS
add
Accsys Technologies Plc
Giá đóng cửa hôm trước
0,64 $
Phạm vi một năm
0,64 $ - 0,78 $
Giá trị vốn hóa thị trường
109,52 Tr GBP
Số lượng trung bình
333,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,48 Tr | -37,01% |
Chi phí hoạt động | 9,72 Tr | -15,84% |
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | 66,81% |
Biên lợi nhuận ròng | -6,72 | 47,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,62 Tr | -70,81% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 27,43 Tr | 3,14% |
Tổng tài sản | 209,98 Tr | -7,30% |
Tổng nợ | 91,16 Tr | -12,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 118,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 239,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,18 Tr | 66,81% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,28 Tr | -65,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,06 Tr | 16,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,02 Tr | 441,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,32 Tr | -21,52% |
Dòng tiền tự do | 1,53 Tr | -27,92% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
236