Trang chủACT • NASDAQ
add
Enact Holdings Inc
34,86 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
34,86 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 16:01:47 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
35,49 $
Mức chênh lệch một ngày
34,70 $ - 35,32 $
Phạm vi một năm
29,27 $ - 37,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,28 T USD
Số lượng trung bình
580,64 N
Tỷ số P/E
7,98
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 301,78 Tr | 1,89% |
Chi phí hoạt động | — | — |
Thu nhập ròng | 162,74 Tr | 3,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,93 | 1,54% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,09 | 11,22% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 21,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 602,80 Tr | -5,21% |
Tổng tài sản | 6,52 T | 5,35% |
Tổng nợ | 1,53 T | -2,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 151,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 162,74 Tr | 3,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 166,13 Tr | -12,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -136,90 Tr | -43,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -103,16 Tr | 34,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -73,93 Tr | -18,66% |
Dòng tiền tự do | 148,32 Tr | 140,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trang web
Nhân viên
421