Trang chủACU • ASX
add
Acumentis Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,076 $
Mức chênh lệch một ngày
0,076 $ - 0,076 $
Phạm vi một năm
0,064 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,99 Tr AUD
Số lượng trung bình
34,08 N
Tỷ số P/E
13,06
Tỷ lệ cổ tức
2,89%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,92 Tr | 6,44% |
Chi phí hoạt động | 3,43 Tr | 0,68% |
Thu nhập ròng | 277,50 N | -14,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,86 | -19,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 538,50 N | -13,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,53 Tr | 43,29% |
Tổng tài sản | 38,51 Tr | -0,76% |
Tổng nợ | 12,56 Tr | -10,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 277,50 N | -14,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | 861,00 N | -30,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -180,00 N | 3,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -634,50 N | -39,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 46,50 N | -92,26% |
Dòng tiền tự do | 641,81 N | -16,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1905
Trang web
Nhân viên
250