Trang chủACU • ASX
add
Acumentis Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,081 $
Mức chênh lệch một ngày
0,078 $ - 0,078 $
Phạm vi một năm
0,060 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
17,27 Tr AUD
Số lượng trung bình
143,24 N
Tỷ số P/E
12,50
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,08 Tr | 4,56% |
Chi phí hoạt động | 3,67 Tr | 12,28% |
Thu nhập ròng | 387,50 N | -24,46% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,75 | -27,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 41,00 N | -95,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -11,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,41 Tr | 159,78% |
Tổng tài sản | 38,47 Tr | 0,78% |
Tổng nợ | 12,66 Tr | -10,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,81 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,46 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,68 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 387,50 N | -24,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,19 Tr | 83,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -87,00 N | 59,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -478,50 N | -2.136,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 620,50 N | 36,52% |
Dòng tiền tự do | 648,06 N | -31,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1905
Trang web
Nhân viên
250