Trang chủACU • NYSEAMERICAN
add
Acme United Corp
Giá đóng cửa hôm trước
41,77 $
Mức chênh lệch một ngày
41,57 $ - 43,21 $
Phạm vi một năm
32,85 $ - 50,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
160,73 Tr USD
Số lượng trung bình
17,05 N
Tỷ số P/E
8,70
Tỷ lệ cổ tức
1,40%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,17 Tr | -4,40% |
Chi phí hoạt động | 15,64 Tr | -1,31% |
Thu nhập ròng | 2,23 Tr | 3,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,62 | 8,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,45 Tr | -9,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,70 Tr | 2,43% |
Tổng tài sản | 165,47 Tr | 5,89% |
Tổng nợ | 59,16 Tr | -15,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 106,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,23 Tr | 3,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,87 Tr | -20,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,35 Tr | 10,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,72 Tr | 22,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,91 Tr | -11,77% |
Dòng tiền tự do | 6,32 Tr | -33,05% |
Giới thiệu
Acme United Corporation is a supplier of cutting, measuring and safety products for the school, home, office, hardware and industrial markets. The company was organized as a partnership in 1867 and incorporated in 1873 under the laws of the State of Connecticut. It is publicly traded on the NYSE American with symbol ACU.
Acme United's operations are in the United States, Canada, Europe and Asia. The operations in the United States, Canada and Europe are primarily involved in product development, manufacturing, marketing, sales, administrative and distribution activities. The operations in Asia consist of sourcing, quality control and sales activities. Net sales for the year ended December 31, 2023 were $191.5 million, compared to $193.9 million in the year ended December 31, 2022, a decrease of 1%. Net income for the year ended December 31, 2023 was $17.8 million, or $4.86 per diluted share, compared to $3,035,000, or $0.86 per diluted share, in 2022.
The company's customers include Staples, Office Depot, OfficeMax, United Stationers, SP Richards, W.B. Mason, Home Depot, Target, Wal-Mart, Walgreens, Grainger, McMaster-Carr, Meijer, Fred Meyer, WH Smith, and many other major chains. Wikipedia
Ngày thành lập
1768
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
645