Trang chủACUT • OTCMKTS
add
AccuStem Sciences Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,55 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,55 $
Phạm vi một năm
0,22 $ - 0,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
6,66 Tr USD
Số lượng trung bình
17,54 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 372,10 N | 51,23% |
Thu nhập ròng | -372,10 N | -51,23% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -371,19 N | -51,42% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,05 N | -76,51% |
Tổng tài sản | 50,85 N | -62,02% |
Tổng nợ | 3,36 Tr | 49,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,31 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1.202,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 28,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -372,10 N | -51,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | 414,00 | 100,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -32,45 N | -113,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,03 N | 35,32% |
Dòng tiền tự do | 139,95 N | 40,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
2